- Danh Mục
- Hilger u.Kern: Máy Test Thiết Bị
- Helmke: Động cơ điện AC Châu Âu
- Ringfeder: Khớp nối trục & Khóa trục
- TSCHAN: Khớp nối trục & Bảo vệ quá tải
- GERWAH: Khớp nối & Bảo vệ quá tải
- ECOLOC: khớp nối trục & khóa trục
- KTR: Khớp nối trục
- Siemens: Khớp nối & động cơ điện AC
- Wichmann: Khớp nối trục Cardan
- Westcar: Phanh & Khớp nối thủy lực
- KBK: khớp nối trục và bảo vệ quá tải
- Ringspann: Bộ chống quay ngược
- PT Couplings: Khớp nối trục
- JAC coupling: khớp nối răng & khớp nối vấu
- I.Mak: động cơ giảm tốc và hộp số
- Khớp nối Dynamic
- Cross Morse: Puly, ống lót côn và vòng đệm
SẢN PHẨM
ĐỘNG CƠ ĐIỆN TRUNG THẾ HELMKE LOẠI DOR SERIES
MÔ TẢ: Động cơ điện trung thế Helmke loại DOR Series - Helmke hight voltage motor HELMKE là một đối tác mạnh mẽ cho ngành công nghiệp nặng toàn cầu, được thành lập năm 1922. Động cơ điện HELMKE được sử dụng trên toàn thế giới trong các ngành xi măng, thép, giấy và sản xuất đường…..HELMKE cũng là một cái tên có độ tin cậy trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất; quản lý năng lượng và nước…. Động cơ điện 3 pha, điện áp cao HELMKE DKK/DWK series được sản xuất và lắp ráp tại Đức và Pháp, phù hợp với các tiêu chuẩn DIN, IEC.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ điện trung thế Helmke loại DOR Series - Helmke hight voltage motor
HELMKE là một đối tác mạnh mẽ cho ngành công nghiệp nặng toàn cầu, được thành lập năm 1922. Động cơ điện HELMKE được sử dụng trên toàn thế giới trong các ngành xi măng, thép, giấy và sản xuất đường…..HELMKE cũng là một cái tên có độ tin cậy trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất; quản lý năng lượng và nước….
Động cơ điện 3 pha, điện áp cao HELMKE DKK/DWK series được sản xuất và lắp ráp tại Đức và Pháp, phù hợp với các tiêu chuẩn DIN, IEC.
DOR-Series Specification
Type |
Standard |
Option |
Cage Induction |
Slip Ring |
|
Frame Size |
315 to 630 |
on request |
Output |
125-1.500 kW, 4-pole |
on request |
Voltage |
3.300, 6.000, 6.600 V |
Other Voltages to 13.8 kV |
Voltage Tolerance |
+/- 5% |
+/-10 %, Others |
Mounting |
Horizontal or Vertical |
Others |
Frequency |
50 Hz or 60 Hz |
Variable Frequency Supply |
Frequency Tolerance |
+/- 2% |
Others |
Poles |
2 or 8 |
Others, Multiple-pole |
Cooling |
IC411 (Air Cooled, TEFC) |
Others |
Ingress Protection |
IP55 |
IP22 to IP65 |
Mounting (EN60034-7) |
IM1001-Horizontal Foot, IM3011 Vertical Flange |
Others |
Temperature Rise |
Class B |
Class F |
Duty |
S1 |
Others |
Insulation |
Class F, VPI |
Class H, VPI, Resin-Rich |
Service Factor |
1 |
Others |
Bearings |
Grease Lubrictated, Rolling Element Bearings |
Oil - Lubrication Sleeve Bearing |
Main Terminal Box |
Air Insulated for fused supplies |
Phase Insulated, Phase Segregated |
Ambient Temperature |
-20 °C to +40 °C |
-50 °C to + 60 °C |
Altitude |
1000 m |
up to 4000m |
Starting |
Design N |
Design D, Low Starting Current, High Starting Torque |
Starting Method |
DOL |
Others |
Noise Level,1m, no load |
Acc. to EN 60034-09 |
Refer to HELMKE for lower noise level |
Vibration |
Grade A to EN 60034-14 |
Grade B to EN 60034-14, API 541, Others |
Standards |
EN 60034-1, IEC, DIN |
Shell DEP, NEMA MG1, Customer Specific |
Area Classification |
Safe Area |
Ex d to EN 60079-15, Ex p to EN 60079-2 |
Standard Coating |
RAL 7030 |
Others, Customer Specific |
Accessories |
6xPt100 winding 3-4 wire, 2xPt100 bearing 3-4 |
Customer Specific |
Tag: khớp nối trục, khớp nối răng, khớp nối cardan, khớp nối bảo vệ quá tải, khớp nối mặt bích, khớp nối đĩa đàn hồi, khớp nối thủy lực, khớp nối, động cơ, hộp số giảm tốc,