- Danh Mục
- HILGER U.KERN: Máy Test Thiết Bị
- HELMKE: Động Cơ Điện AC Châu Âu
- RINGFEDER: Khớp Nối Trục & Khóa Trục Côn
- TSCHAN: Khớp Nối Trục & Bảo Vệ Quá Tải
- GERWAH: Khớp Nối & Bảo Vệ Quá Tải
- ECOLOC: Khớp Nối Trục & Khóa Trục Côn
- KTR: Khớp Nối Trục Rotex, Khớp Nối Răng Bowex, Khớp Nối Cardan
- FLENDER: Khớp Nối Trục Germany
- WICHMANN: Khớp Nối Trục Cardan
- WESTCAR: Phanh & Khớp Nối Thủy Lực
- TRANSFLUID: Khớp nối thủy lực
- KBK: Khớp Nối Trục và Bảo Vệ Quá Tải
- RINGSPANN: Bộ Chống Quay Ngược
- STIEBER: Bạc Đạn Một Chiều
- PT COUPLINGS: Khớp Nối Trục
- JAC COUPLING: Khớp Nối Răng, Khớp Nối CR, Khớp Nối Bánh Xe
- I.MAK: Động Cơ Giảm Tốc Và Hộp Số
- Khớp Nối Dynamic
- CROSS MORSE: Puly, Ống Lót Côn Và Vòng Đệm
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

SẢN PHẨM
KHỚP NỐI TRỤC TSCHAN TNS S-LST
MÔ TẢ: Khớp nối trục TSCHAN TNS S-LSt truyền mô men xoắn qua đệm đàn hồi. Đệm đàn hồi (cao su giảm chấn) này làm bằng Perbunan (Pb) hoặc polyurethane (Vk). Vòng đệm đàn hồi có chức năng giảm sốc và rung động xoắn và có thể ngâm trong dầu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khớp nối trục TSCHAN S-LSt - Jaw couplings
- Dạng khớp nối tiêu chuẩn với 1 hub ngắn, 1 hub dài hoặc 2 hub dài.
- Hãng sản xuất: TSCHAN_Germany (acquired by Ringfeder)
- Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại: Germany
Download catalogue khớp nối trục TSCHAN TNS S-LSt
Download Installation Instruction khớp nối trục TSCHAN TNS S-LSt
Thông số kỹ thuật khớp nối trục TSCHAN TNS S-LSt:
TSCHAN |
dmax |
Pb72 [Nm] |
Pb82 [Nm] |
VkR [Nm] |
L |
|||
TKN |
TKmax |
TKN |
TKmax |
TKN |
TKmax |
|||
S-St 50 |
25 |
4 |
12 |
7,3 |
22 |
15 |
40 |
96 |
S-St 85 |
40 |
24 |
72 |
40 |
120 |
75 |
225 |
184 |
S-St 100 |
42 |
40 |
120 |
70 |
210 |
130 |
390 |
187 |
S-St 125 |
55 |
70 |
210 |
128 |
385 |
250 |
750 |
253 |
S-St 145 |
65 |
120 |
360 |
220 |
660 |
400 |
1200 |
259 |
S-St 170 |
85 |
180 |
540 |
340 |
1020 |
630 |
1900 |
321 |
S-St 200 |
95 |
330 |
990 |
590 |
1770 |
1100 |
3300 |
328 |
S-St 230 |
105 |
500 |
1500 |
900 |
2700 |
1700 |
5150 |
390 |
S-St 260 |
125 |
800 |
2400 |
1400 |
4200 |
2650 |
7950 |
400 |
S-St 400 |
160 |
2670 |
8010 |
4750 |
14250 |
8900 |
26700 |
440 |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN