- Danh Mục
- 1. RINGFEDER: Khớp Nối Trục & Khóa Trục Côn
- Khớp khóa trục côn RfN Ringfeder
- Khớp nối mặt bích TNF Ringfeder
- Khớp nối trục TNB Ringfeder
- Khớp nối trục TNR Ringfeder
- Khớp nối trục TNM Nor-Mex Ringfeder
- Khớp Nối Trục TNS Ringfeder
- Khớp nối răng TNZ Ringfeder
- Khớp nối tang trống TNK Ringfeder (Barrel Coupling)
- Khớp Nối Bảo Vệ Quá Tải TNT Ringfeder
- Khớp nối đĩa thép đàn hồi TND Ringfeder
- Khớp nối lò xo encoder GWB Ringfeder
- Khớp Nối Động Cơ Servo GWE Ringfeder
- Khớp nối trục servo ECE Ringfeder
- Khớp Nối Răng Vỏ Nhựa ECT Ringfeder
- Lò xo côn ma sát Friction Spring
- 2. RINGFEDER HENFEL: Khớp Nối Thủy Lực , Khớp Nối Điều Chỉnh Tốc Độ, Khớp Nối Tháo Lắp Nhanh
- 3. KTR: Khớp Nối Trục Rotex, Khớp Nối Răng Bowex, Khớp Nối Cardan
- 4. CROSS MORSE: Puly, Ống Lót Côn Và Vòng Đệm
- 5. JAC COUPLING: Khớp Nối Răng, Khớp Nối CR, Khớp Nối Bánh Xe
- 6. PT COUPLINGS: Khớp Nối Trục
- 7. KBK: Khớp Nối Trục và Bảo Vệ Quá Tải
- 8. Martin: khớp nối Martin, Vòng đệm giảm chấn
- 9. Fenner: Khớp nối Fenner, Dây curoa Fenner
- 10. WICHMANN: Khớp Nối Trục Cardan Germany
- 11. ITALGIUNTI: Khớp Nối Trục Cardan Italy
- 12. WESTCAR: Phanh & Khớp Nối Thủy Lực
- 11. TRANSFLUID: Khớp nối thủy lực
- 13. RINGSPANN: Bộ Chống Quay Ngược
- 14. Khớp Nối Dynamic
- 15. FLENDER: Khớp Nối Trục Germany
- 16. STIEBER: Bạc Đạn Một Chiều
- 17. HILGER U.KERN: Máy Test Thiết Bị
- 18. HELMKE: Động Cơ Điện AC Châu Âu
- 19. I.MAK: Động Cơ Giảm Tốc Và Hộp Số
- 20. RATHI-LOVEJOY: Khớp nối trục
- 1. RINGFEDER: Khớp Nối Trục & Khóa Trục Côn
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
SẢN PHẨM
KHỚP NỐI TRỤC POLY NORM AR KTR
MÔ TẢ: Khớp nối trục POLY-NORM® AR được đặc trưng bởi thiết kế nhỏ gọn. Mô-men xoắn được truyền qua các chất đàn hồi giữa các hub cũng phục vụ cho việc bù dịch chuyển và làm giảm sốc và dao động xoắn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tại sao lựa chọn ĐẠI HỒNG PHÁT là nhà cung cấp khớp nối Poly Norm AR KTR
Những lợi ích vượt trội mà Quý khách khi mua sản phẩm Khớp nối Poly Norm KTR từ Đại Hồng Phát.
1. Mua sản phẩm chính hãng nhập khẩu trực tiếp từ KTR Germany.
2. Bảo vệ rủi ro của bạn, chống lại hàng giả.
3. Cung cấp đầy đủ chứng từ CO/CQ cho Quý Khách.
4. Hàng lưu kho có sẵn, sẵn sàng giao hàng nhanh chóng.
5. Cung cấp bản vẽ kỹ thuật cho khách hàng (khi có yêu cầu).
6. Đội ngũ chuyên viên kỹ thuật nghiệp vụ cao hỗ trợ tận tâm.
7. Tư vấn miễn phí các giải pháp tối ưu cho nhà máy quý khách.
8. Cung cấp Catalogue chính hãng cho các sản phẩm.
9. Miễn Phí chuyển đổi thông số kỹ thuật, kích thước theo yêu cầu.
10. Giao hàng toàn quốc 24/7, giúp Quý khách giảm thiểu thời gian ngừng máy.
11. Có xưởng gia công tinh chỉnh chuyên nghiệp theo yêu cầu riêng của Quý Khách.
MỌI THẮC MẮC HOẶC YÊU CẦU BÁO GIÁ, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
PHÒNG KINH DOANH
HOTLINE: 0906 955 057 – EMAIL: INFO@DHP-CORP.COM.VN
Đại Hồng Phát Corp. là đại diện chuyên cung cấp tất cả sản phẩm KTR trên toàn Việt Nam.
Ngoài ra, Đại Hồng Phát còn chuyên cung cấp các sản phẩm thiết bị truyền động chất lượng cao chuyên dùng cho các nhà máy như: nối trục, khớp nối mềm, khớp nối răng, khớp nối servo, khớp nối lò xo, khớp nối giảm giật, khớp nối giảm chấn cao su, khớp nối trục cao su, khớp nối cao su giảm chấn hoa thị, khớp nối hoa mai, khớp nối cao su giảm chấn, khớp nối mềm cao su, khớp nối trục đàn hồi, khớp nối trục mềm, khớp nối mềm, xích tải nặng, động cơ - hộp số giảm tốc, động cơ điện, động cơ trung thế và hạ thế, vòng bi - bạc đạn, bạc đạn tự bôi trơn, phụ tùng trong khớp nối và động cơ giảm tốc,... được hầu hết các nhà máy trong các lĩnh vực lọc dầu - hóa dầu, sản xuất thép - luyện kim, khai thác than - khoáng sản, sản xuất xi măng, sản xuất giấy - bột giấy,… sử dụng phổ biến.
Đặc điểm khớp nối trục Poly Norm AR
Các ứng dụng của khớp nối trục Poly Norm AR
Khớp nối trục POLY-NORM AR được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực kỹ thuật nói chung, ở đây chủ yếu là trong ngành công nghiệp máy bơm (khớp nối máy bơm). "
MỌI THẮC MẮC HOẶC YÊU CẦU BÁO GIÁ, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
PHÒNG KINH DOANH
HOTLINE: 0906 955 057 – EMAIL: INFO@DHP-CORP.COM.VN
Tham khảo tài liệu Khớp nối trục Poly Norm AR
POLY-NORM® Type AR | ||||||||||||||
Size | Elastomer ring (part 2) 1) Torque [Nm] |
Max. finish bore Ød 2) | Dimensions [mm] | Mass moment of inertia [kgm²] 3) | AR 3) Weight [kg] |
|||||||||
General | Thread for setscrew 2) | |||||||||||||
TKN | TKmax. | LAR | l1 | s | DH | D | dH | N | G | t | ||||
28 | 40 | 80 | 30 | 59 | 28 | 3 | 69 | 46 | 36.5 | 12 | M5 | 7 | 0.0004 | 0.9 |
32 | 60 | 120 | 35 | 68 | 32 | 4 | 78 | 53 | 41.5 | 14 | M8 | 7 | 0.0008 | 1.4 |
38 | 90 | 180 | 40 | 80 | 38 | 4 | 87 | 62 | 50 | 19.5 | M8 | 10 | 0.0016 | 2.0 |
42 | 150 | 300 | 45 | 88 | 42 | 4 | 96 | 69 | 55.5 | 20 | M8 | 10 | 0.0026 | 2.7 |
48 | 220 | 440 | 50 | 101 | 48 | 5 | 106 | 78 | 64 | 24 | M8 | 15 | 0.0042 | 3.7 |
55 | 300 | 600 | 60 | 115 | 55 | 5 | 118 | 90 | 73 | 29 | M8 | 14 | 0.0070 | 5.5 |
60 | 410 | 820 | 65 | 125 | 60 | 5 | 129 | 97 | 81 | 33 | M8 | 15 | 0.0112 | 6.9 |
65 | 550 | 1100 | 70 | 135 | 65 | 5 | 140 | 105 | 86 | 36 | M10 | 20 | 0.0174 | 8.8 |
75 | 850 | 1700 | 80 | 155 | 75 | 5 | 158 | 123 | 100 | 42.5 | M10 | 20 | 0.028 | 13.5 |
85 | 1350 | 2700 | 90 | 175 | 85 | 5 | 182 | 139 | 116 | 48.5 | M10 | 25 | 0.052 | 19.5 |
90 | 2000 | 4000 | 95 | 185 | 90 | 5 | 200 | 148 | 128 | 49 | M12 | 25 | 0.090 | 23.2 |
100 | 2900 | 5800 | 110 | 206 | 100 | 6 | 224 | 165 | 143 | 55 | M12 | 25 | 0.160 | 31.9 |
110 | 3900 | 7800 | 50-120 | 226 | 110 | 6 | 250 | 185 | 158 | 60 | M16 | 30 | 0.317 | 38.0 |
125 | 5500 | 11000 | 55-140 | 256 | 125 | 6 | 280 | 210 | 178 | 70 | M16 | 35 | 0.570 | 55.2 |
140 | 7200 | 14400 | 65-155 | 286 | 140 | 6 | 315 | 235 | 216 | 76.5 | M20 | 35 | 1.030 | 92.6 |
160 | 10000 | 20000 | 75-175 | 326 | 160 | 6 | 350 | 265 | 246 | 94.5 | M20 | 45 | 1.746 | 126.9 |
180 | 13400 | 26800 | 75-200 | 366 | 180 | 6 | 400 | 300 | 290 | 111.5 | M20 | 50 | 3.239 | 181.8 |
200 | 19000 | 38000 | 85-200 | 408 | 200 | 8 | 450 | 335 | - | 126 | M24 | 50 | 5.728 | 263.7 |
220 | 30000 | 60000 | 95-220 | 448 | 220 | 8 | 500 | 370 | - | 140 | M24 | 50 | 9.489 | 355.9 |
240 | 43000 | 86000 | 105-240 | 488 | 240 | 8 | 550 | 405 | - | 154 | M24 | 50 | 14.963 | 466.3 |
260 | 55000 | 110000 | 115-260 | 530 | 260 | 10 | 650 | 440 | - | 158 | M24 | 60 | 29.504 | 672.2 |
280 | 67000 | 134000 | 125-280 | 570 | 280 | 10 | 700 | 475 | - | 172 | M24 | 60 | 42.451 | 836.6 |
MỌI THẮC MẮC HOẶC YÊU CẦU BÁO GIÁ, QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ:
PHÒNG KINH DOANH
HOTLINE: 0906 955 057 – EMAIL: INFO@DHP-CORP.COM.VN
SẢN PHẨM LIÊN QUAN